Mots cachés en Vietnamien
pour les couleurs
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | gris | |
2 | rouge | |
3 | violet | |
4 | noir | |
5 | rose | |
6 | bordeaux (3,2) | |
7 | doré (3,4) | |
8 | jaune | |
9 | brun | |
10 | couleur | |
11 | cyan (4,2) | |
12 | bleu (4,5) | |
13 | blanc |
đen 0 | xanh dương 0 | nâu 0 | màu 0 | xanh lơ 0 | màu vàng 0 | xám 0 | xanh 0 |
màu oải hương 0 | màu đỏ sậm 0 | hạt dẻ 0 | màu xanh nước biển 0 | hồng 0 | tía 0 | đỏ 0 | bạc 0 |
trắng 0 | vàng 0 | | | | | | |